Có 2 kết quả:
团聚 tuán jù ㄊㄨㄢˊ ㄐㄩˋ • 團聚 tuán jù ㄊㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đoàn tụ, tụ hợp
Từ điển Trung-Anh
(1) to reunite
(2) to have a reunion
(2) to have a reunion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoàn tụ, tụ hợp
Từ điển Trung-Anh
(1) to reunite
(2) to have a reunion
(2) to have a reunion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0